--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉnh nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉnh nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉnh nịnh
+
Toady (to somebody)
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
phỉnh nịnh
:
Toady (to somebody)
+
quân vương
:
King
+
khai hoang
:
Reclain waste land, reclain virgin soilĐi khai hoang ở miền núiTo go reclaming virgin soil in the mountain areas
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu
+
sea parrot
:
chim hải âu rụt cổ